Khi sử dụng và lắp đặt ống nước, chúng ta thường thấy các ký hiệu PN như PN10, PN16… trên thân ống. Ký hiệu PN là áp lực chịu đựng tối đa của ống khi hoạt động liên tục và được đánh giá bằng đơn vị bar. Ý nghĩa của PN là chỉ số áp lực mà ống có thể chịu được, giúp chúng ta lựa chọn ống phù hợp với mục đích sử dụng và đảm bảo sự hiệu quả trong công trình xây dựng và lắp đặt hệ thống ống nước.
Ký hiệu PN là gì?
Trong ngành ống nước, PN là ký hiệu viết tắt của từ Pressure Nominal trong tiếng Anh, có nghĩa là áp suất danh nghĩa.
Áp suất danh nghĩa (PN) là thông số biểu thị áp lực mà ống có thể chịu đựng trong điều kiện vận hành liên tục, mà không gây hư hỏng hay sự suy yếu về áp lực. Ký hiệu PN thường được ghi trên thân ống hoặc phụ kiện ống để chỉ ra mức áp lực tối đa mà ống có thể chịu được.
Áp lực danh nghĩa thường được đo bằng đơn vị bar và thể hiện áp lực tối đa mà ống có thể chịu được ở nhiệt độ 20 độ C. Điều này giúp chúng ta lựa chọn ống phù hợp với mục đích sử dụng và đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong công trình xây dựng và lắp đặt hệ thống ống nước.
Ngoài việc sử dụng thông dụng cho hệ thống ống nước thì ký hiệu PN cũng được thể hiện trên các thiết bị công nghiệp khác như máy bơm, đồng hồ áp, đồng hồ đo lưu lượng nước, các dòng van công nghiệp như van bướm, van cổng, van bi…
Ý nghĩa ký hiệu PN trong ống nước là gì?
Trong lĩnh vực ống nước, ký hiệu PN đánh dấu chỉ số áp lực làm việc của ống khi hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ 20 độ C. PN được hiểu là áp suất tối đa mà ống nước có khả năng chịu đựng.
Ống nước được sản xuất từ các loại vật liệu khác nhau và mỗi loại sẽ có các cấp áp lực khác nhau. Ví dụ, ống nhựa HDPE thường có các cấp áp lực từ PN 6, PN 8, PN 10, PN 12.5, PN 16, PN 20.
Để sử dụng ống nước hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ ký hiệu PN và chọn đúng tiêu chuẩn áp lực tương ứng với công trình. Việc lựa chọn ống nước phù hợp với yêu cầu áp lực giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành hệ thống ống nước.
Ký hiệu này cũng được sử dụng trên các dòng van công nghiệp và thiết bị công nghiệp lắp đặt trên đường ống. Ý nghĩa của ký hiệu này chính là áp lực làm việc tối đa của các dòng van công nghiệp
Ví dụ:
Thân van bi có đúc nổi PN16. Có nghĩa là áp suất làm việc tối đa của van trên hệ thống là 16bar tương đương với khoảng 16kgf/cm² hay chúng ta quen gọi là khoảng 16 cân
Tương tự như vậy: Có những dòng van bướm ký hiệu như sau:
PN10 – Tương ứng với áp lực làm việc 10bar
PN16 – Tương đương với áp lực làm việc 16bar
PN25 – Tương đương với áp lực làm việc 25bar
PN40 – Tương đương với áp lực làm việc 40bar
Chính vì vậy đường ống hoặc các thiết bị có ký hiệu PN và các số phía sau cho chúng ta biết được áp lực làm việc tối đa của đường ống hay thiết bị. Từ đó có những lựa chọn tối ưu nhất nhằm đảm bảo hoạt động ổn định cũng như an toàn cho hệ thống làm việc của bạn
Ngoài ra ký hiệu này cũng cho chúng ta biết rằng áp lực nào sẽ phù hợp với thiết bị đó. Không thể sử dụng đường ống hay các loại van công nghiệp nhỏ hơn với áp lực tối đa có thể gây nguy hiểm và mất an toàn
Ứng dụng của ký hiệu PN trong ống nước
Các ký hiệu PN trong ống nước chính là chỉ báo quan trọng để lựa chọn ống phù hợp với mục đích sử dụng và áp lực thích hợp. Khi xây dựng hệ thống cấp thoát nước hoặc hệ thống khí, ký hiệu này sẽ cho chúng ta biết áp lực cao nhất mà các thiết bị trong hệ thống có thể chịu được. Vì vậy, việc chọn lựa ống với đúng PN rất quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của hệ thống ống nước.
Ký hiệu PN | Áp lực tối đa(Bar) | Ứng dụng thực tế |
PN6 | 6 bar | Ống nước sinh hoạt, gia đình. Các loại ống nhựa mỏng nhẹ dùng áp lực thấp |
P10 | 10 bar | Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp áp lực thấp
Hệ thống nước sạch, nước thải cho nhà máy |
PN16 | 16 bar | Ứng dụng cho hệ thống cấp thoát nước công nghiệp: Nước sạch, nước thải
Sử dụng cho hệ thống hơi nóng thông thường |
PN25 | 25 bar | Ứng dụng cho hệ thống hơi nóng. Ký hiệu sử dụng cho các loại van cổng, van cầu áp lực 25bar
Sử dụng cho các hệ thống thủy điện |
PN40 | 40 bar | Áp lực lớn sử dụng cho hệ thống thủy điện, nhiệt điện
Ngoài ra còn sử dụng cho các hệ thống khí nén… |
>>>Xem thêm: Áp suất PN10 là gì?
Những ưu điểm của ký hiệu PN trong các loại ống công nghiệp
Ưu điểm của ống nhựa PPR và PN tương ứng
Trong lĩnh vực hệ thống ống nước, ống nhựa PPR được đánh giá cao với các mức áp lực tương ứng PN10 và PN16. Với ống nhựa PPR PN10, áp lực làm việc tối đa là 10 bar, tương đương với 10kg/cm2. Đối với ống nhựa PPR PN16, áp lực làm việc tối đa là 16 bar. Điều này cho thấy ống nhựa PPR có khả năng chịu được áp suất cao trong quá trình vận hành.
Một trong những ưu điểm lớn của ống nhựa PPR là khả năng chịu nhiệt độ cao mà không gây biến dạng hay hư hỏng. Với khả năng chịu nhiệt tối đa 95 độ C, ống nhựa PPR rất phù hợp cho việc sử dụng trong các hệ thống nước nóng.
Không chỉ chịu được nhiệt độ cao, ống nhựa PPR cũng không bị ăn mòn do hóa chất hoặc các tác nhân khác trong môi trường xung quanh. Điều này giúp ống nhựa PPR duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Ống nhựa PPR cũng có độ bền cao, kháng va đập và chịu được lực nén. Điều này giúp giảm nguy cơ hư hỏng và sự cố tràn rò rỉ trong quá trình sử dụng hệ thống ống nước.
Thêm vào đó, việc lắp đặt ống nhựa PPR cũng rất dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Ống nhựa PPR có khả năng linh hoạt trong việc uốn cong, giúp dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh hệ thống ống nước theo yêu cầu của công trình.
Ưu điểm của ống nhựa HDPE và PN tương ứng
Trong hệ thống ống nước, ống nhựa HDPE được sử dụng rộng dải với mức áp lực PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, PN20… Với ống nhựa HDPE PN6, áp lực làm việc tối đa là 6 bar. Còn với ống nhựa HDPE PN10, áp lực làm việc tối đa là 10 bar.
Ưu điểm nổi bật của ống nhựa HDPE là khả năng chịu mài mòn cao, đặc biệt thích hợp cho việc vận chuyển nước có chứa các chất ăn mòn. Với thành phần nhựa HDPE không chứa các kim loại nặng, nó cũng rất thân thiện với môi trường. Ngoài ra, ống nhựa HDPE còn có độ bền cơ tính cao, giúp gia tăng tuổi thọ và độ đàn hồi của hệ thống ống nước.
Ống nhựa HDPE được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, từ hệ thống cấp thoát nước, hệ thống ống dẫn khí, cho đến hệ thống cấp nước và ống dẫn chất thải. Khả năng chịu áp lực và mài mòn của ống nhựa HDPE đã được chứng minh qua nhiều năm sử dụng trong các công trình lớn.
Ưu điểm của ống nhựa uPVC và PN tương ứng
- Nhẹ và dễ vận chuyển: Ưu điểm của ống nhựa uPVC là sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Với trọng lượng nhẹ, chúng giảm thiểu công sức và chi phí cần thiết cho hoạt động lắp đặt.
- Bền cơ tính và chịu được áp lực: Ống nhựa uPVC có khả năng chịu được áp lực cao mà không gãy hoặc biến dạng. Điều này làm cho chúng hoàn hảo cho các ứng dụng có yêu cầu áp lực cao và đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống ống nước.
- Không bị rỉ sét và chịu được hóa chất: Với tính chất không bị rỉ sét và chịu được hóa chất, ống nhựa uPVC là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước thải.
Ống nhựa uPVC và ký hiệu PN tương ứng cung cấp sự đáng tin cậy và hiệu quả cho các hệ thống ống nước. Với các tính năng ưu việt và khả năng chịu áp lực cao, chúng đáp ứng yêu cầu của nhiều loại dự án xây dựng và công trình. Hãy lựa chọn ống nhựa uPVC và PN tương ứng phù hợp để đảm bảo sự ổn định và tiện ích của hệ thống ống nước trong công trình của bạn.
Kết luận về bài viết ký hiệu PN là gì?
Ký hiệu PN trong ống nước là một yếu tố quan trọng để lựa chọn ống phù hợp trong công trình xây dựng và lắp đặt hệ thống ống nước. PN là chỉ số áp lực làm việc của ống khi hoạt động liên tục ở nhiệt độ 20 độ C. Ý nghĩa của PN là chỉ số áp lực tối đa mà ống có thể chịu đựng.
Ngoài ra nó còn có thể ký hiệu trên các thiết bị khác như van cổng, van bi, van bướm, van cầu…để nói về khả nằng hoạt động và chịu áp lực tối đa mà thiết bị có thể sử dụng trong điều kiện làm việc cụ thể
Việc hiểu đúng ký hiệu PN và chọn đúng ống phù hợp với mục đích sử dụng và tiêu chuẩn áp lực là cực kỳ quan trọng. Chọn lựa ống nước có PN hoặc các thiết bị có ký hiệu PN đúng giúp đảm bảo sự hiệu quả, độ bền và an toàn cho hệ thống ống nước cũng như các hệ thống khác trong công nghiệp hiện nay
Với sự chọn lựa đúng tiêu chuẩn PN, chúng ta có thể xây dựng và lắp đặt hệ thống ống nước phù hợp với yêu cầu và mong muốn của công trình. Sử dụng các vật liệu và thiết bị có PN phù hợp sẽ đảm bảo sự thành công và hiệu quả trong việc cung cấp nước sạch và tiện ích hàng ngày cho người dùng.
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết!